Obol (OBOLERC20) Trao đổi tiền điện tử
Xem tỷ giá hiện tại của Obol trên ChangeNOW. Không cần tạo tài khoản. Lưu ý: tiền điện tử có tính biến động, luôn tự nghiên cứu trước khi giao dịch.
Ví được đề xuấtCác loại tiền điện tử hàng đầu để trao đổi với Obol
| OBOL ĐẾN | Đôi | Tỷ giá cố định | Có sẵn để trao đổi | |
|---|---|---|---|---|
| 101 | OBOL /AAVE | |||
| 102 | OBOL /AAVE | |||
| 103 | OBOL /TAO | |||
| 104 | OBOL /USD1 | |||
| 105 | OBOL /USD1 | |||
| 106 | OBOL /USD1 | |||
| 107 | OBOL /USD1 | |||
| 108 | OBOL /BGB | |||
| 109 | OBOL /OKB | |||
| 110 | OBOL /NEAR | |||
| 111 | OBOL /NEAR | |||
| 112 | OBOL /ETC | |||
| 113 | OBOL /ETC | |||
| 114 | OBOL /ASTER | |||
| 115 | OBOL /PEPE | |||
| 116 | OBOL /ENA | |||
| 117 | OBOL /ICP | |||
| 118 | OBOL /PI | |||
| 119 | OBOL /XAUT | |||
| 120 | OBOL /PAXG | |||