UMA (UMA) Trao đổi tiền điện tử
Xem tỷ giá hiện tại của UMA trên ChangeNOW. Không cần tạo tài khoản. Lưu ý: tiền điện tử có tính biến động, luôn tự nghiên cứu trước khi giao dịch.
Ví được đề xuấtCác loại tiền điện tử hàng đầu để trao đổi với UMA
| UMA ĐẾN | Đôi | Tỷ giá cố định | Có sẵn để trao đổi | |
|---|---|---|---|---|
| 101 | UMA /AAVE | |||
| 102 | UMA /AAVE | |||
| 103 | UMA /TAO | |||
| 104 | UMA /USD1 | |||
| 105 | UMA /USD1 | |||
| 106 | UMA /USD1 | |||
| 107 | UMA /USD1 | |||
| 108 | UMA /BGB | |||
| 109 | UMA /OKB | |||
| 110 | UMA /NEAR | |||
| 111 | UMA /NEAR | |||
| 112 | UMA /ETC | |||
| 113 | UMA /ETC | |||
| 114 | UMA /ASTER | |||
| 115 | UMA /PEPE | |||
| 116 | UMA /PI | |||
| 117 | UMA /ICP | |||
| 118 | UMA /ENA | |||
| 119 | UMA /XAUT | |||
| 120 | UMA /PAXG | |||