UMA (UMA) Trao đổi tiền điện tử
Xem tỷ giá hiện tại của UMA trên ChangeNOW. Không cần tạo tài khoản. Lưu ý: tiền điện tử có tính biến động, luôn tự nghiên cứu trước khi giao dịch.
Ví được đề xuấtCác loại tiền điện tử hàng đầu để trao đổi với UMA
| UMA ĐẾN | Đôi | Tỷ giá cố định | Có sẵn để trao đổi | |
|---|---|---|---|---|
| 1221 | UMA /DAR | |||
| 1222 | UMA /FIRE | |||
| 1223 | UMA /FTM | |||
| 1224 | UMA /FXS | |||
| 1225 | UMA /GETH | |||
| 1226 | UMA /IPMB | |||
| 1227 | UMA /JOYSTREAM | |||
| 1228 | UMA /KEANU | |||
| 1229 | UMA /MATIC | |||
| 1230 | UMA /MATIC | |||
| 1231 | UMA /MATIC | |||
| 1232 | UMA /MATICUSDCE | |||
| 1233 | UMA /MONAD | |||
| 1234 | UMA /MONAD | |||
| 1235 | UMA /MONG | |||
| 1236 | UMA /NEIROETH | |||
| 1237 | UMA /OPUSDCE | |||
| 1238 | UMA /RAINCOIN | |||
| 1239 | UMA /RLTO | |||
| 1240 | UMA /RONIN | |||